Từ điển Thiều Chửu
喈 - dê
① Tiếng vui vẻ, như cổ chung dê dê 鼔鍾喈喈 chuông trống vui hoà (nhịp nhàng).

Từ điển Trần Văn Chánh
喈 - dê/giai
Tiếng vui hoà. 【喈喈】dê dê [jiejie] (văn) ① Ngân nga, rập rình, xập xình, êm tai: 鐘鼓喈喈 Chuông trống ngân nga, chuông trống vui hoà (nhịp nhàng); ② Te te, ó o, líu lo (chỉ tiếng chim hót, gà gáy): 雞鳴喈喈 Gà gáy te te.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喈 - giai
Cực mau lẹ — Tiếng chim kêu. Cũng nói là Giai giai.